Có 2 kết quả:

捍卫者 hàn wèi zhě ㄏㄢˋ ㄨㄟˋ ㄓㄜˇ捍衛者 hàn wèi zhě ㄏㄢˋ ㄨㄟˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) proponent
(2) supporter
(3) upholder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) proponent
(2) supporter
(3) upholder

Bình luận 0